Chi tiết tin - VPUBND Tỉnh
CÔNG KHAI TÀI CHÍNH, TÀI SẢN
DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC VĂN PHÒNG UBND TỈNH QUẢNG TRỊ
11-03-2022 15:52:21
Thời kỳ: 1945 - 1954
TT | Họ và tên | Chức vụ | Quê quán | Thời kỳ |
I | Chủ tịch | |||
1 | Trần Hữu Dực | Chủ tịch UB Khởi nghĩa | 1945 | |
2 | Lê Thế Hiếu | Chủ tịch UBCM | 1945 | |
3 | Nguyễn Xuân Luyện | Chủ tịch UBHC | 1945-1948 | |
4 | Nguyễn Đức Kỳ | Chủ tịch UBKCHC | 1948-1951 | |
5 | Trương Quang Phiên | Chủ tịch UBKCHC | 1951-1952 | |
6 | Hồ Ngọc Chiểu | Chủ tịch UBKCHC | 1953 | |
II | Phó Chủ tịch | |||
1 | Đặng Thí | Phó Chủ tịch UBCM | 1945-1947 | |
2 | Trương Quang Phiên | Phó Chủ tịch UBKCHC | 1950-1951 | |
3 | Lê Thanh Liêm | Phó Chủ tịch UBKCHC | 1953-1954 | |
III | Ủy viên Thư ký | |||
1 | Trần Sâm | UVTK UBKN | 8/1945-6/1946 | |
2 | Trần Đình Bảo | UVTK UBKCHC | ||
3 | Phan Giá | UVTK UBKCHC | 1949 | |
IV | Chánh Văn phòng | |||
1 | Phạm Ga | Chánh VP UBKCHC | 1949-1950 | |
2 | Nguyễn Đức Triều | Chánh VP UBKCHC | 1952 | |
3 | Phan Văn Khánh (Nam Sinh) | Chánh VP UBKCHC | 1953-1954 | |
V | Phó Văn phòng | |||
1 | Hồ Sỹ Thặng | Phó VP | 1950 | |
2 | Hoàng Đình Hiệt | Phó VP | 1953 | |
VI | Cán bộ nghiên cứu, Thư ký VP Uỷ ban | |||
1 | Nguyễn Bí (Lương An) | CB, Thư ký VP | ||
2 | Thái Văn Dự | CB, Thư ký VP | ||
3 | Lương Hữu Nguyên | CB, Thư ký VP | ||
4 | Nguyễn Thường | CB, Thư ký VP | ||
5 | Đoàn Chương | CB, Thư ký VP | ||
6 | Lê Thế Lợi | CB, Thư ký VP | ||
7 | Đoàn Tiềm | CB, Thư ký VP | ||
8 | Hoàng Hữu Bội | CB, Thư ký VP | ||
9 | Lê Thế Diễn | CB, Thư ký VP |
DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC
VĂN PHÒNG UBHC KHU VỰC VĨNH LINH
Thời kỳ: 1954 - 1976
TT | Họ và tên | Chức vụ | Quê quán | Thời kỳ |
I | Chủ tịch | |||
1 | Hoàng Đức Sản | Chủ tịch | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Q.Trị | 1955-1962 |
2 | Trần Đồng | Chủ tịch | Triệu Phong, Q.Trị | 1963-1966 |
3 | Lê Thanh Liêm | Chủ tịch | Triệu Phong, Q.Trị | 1966-1973 |
4 | Dương Tốn | Chủ tịch | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Q.Trị | 1973-1976 |
II | Phó Chủ tịch | |||
1 | Trần Đồng | Phó Chủ tịch | Triệu Phong, Q.Trị | 1959-1963 |
2 | Phan Ngô | Phó Chủ tịch | 1962-1963 | |
3 | Hoàng Đáo | Phó Chủ tịch | Triệu Phong, Q.Trị | 1964-1966 |
4 | Nguyễn Văn Khiếu | Phó Chủ tịch | Vĩnh Linh, Q.Trị | 1965-1966 |
5 | Dương Tốn | Phó Chủ tịch | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Q.Trị | 1967-1973 |
6 | Hoàng Thị Mễ | Phó Chủ tịch | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Q.Trị | 1967-1971 |
7 | Hoàng Cân | Phó Chủ tịch | Quảng Nam | 1973-1976 |
8 | Lê Ngọc Uynh | Phó Chủ tịch | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Q. Trị | 1968-1970 |
9 | Trần Đắc | Phó Chủ tịch | Vĩnh Linh, Q.Trị | 1968-1976 |
10 | Lưu Đức Huân | Phó Chủ tịch | Quảng Bình | 1973-1976 |
11 | Nguyễn Quốc Tuấn | Phó Chủ tịch | Gio Linh, Q.Trị | 1975-1976 |
III | Ủy viên Thư ký | |||
| Trần Trọng Ban | Uỷ viên TK | 1957-1960 | |
| Nguyễn Tỵ | Uỷ viên TK | Vĩnh Linh, Q.Trị | 1960-1961 |
| Lê Cúc | Uỷ viên TK | Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | 1961-1962 |
| Trần Giác | Uỷ viên TK | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Q.Trị | 1962-1963 |
| Nguyễn Văn Khiếu | Uỷ viên TK | Vĩnh Linh, Q.Trị | 1964-1965 |
| Trần Đức Hạnh | Uỷ viên TK | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Q.Trị | 1965-1967 |
| Lê Ngọc Uynh | Uỷ viên TK | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Q. Trị | 1967-1968 |
| Hoàng Cân | Uỷ viên TK | Quảng Nam | 1968-1972 |
| Nguyễn Kham | Uỷ viên TK | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Q.Trị | 1973-1975 |
| Nguyễn Văn Hỷ | Uỷ viên TK | Triệu Phong, Q.Trị | 1975-1976 |
IV | Chánh Văn phòng | |||
1 | Lê Ngọc Thanh | Chánh VP | Tỉnh Q.Trị | 1955-1958 |
2 | Trần Đức Hạnh | Chánh VP | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Q. Trị | 1958-1965 |
3 | Trương Thanh | Chánh VP | Điện Bàn, Điện Hòa,Q. Nam | 1966-1969 |
4 | Nguyễn Kham | Chánh VP | Triệu Phong, Q.Trị | 1970-1973 |
5 | Nguyễn Hữu Bành | Chánh VP | Triệu Phong, Q.Trị | 1974-1976 |
V | Phó Văn phòng | |||
1 | Đinh Viết Diệu | Phó VP | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Q.Trị | 1963-1976 |
2 | Trương Thanh | Phó VP | Điện Bàn, Điện Hoà, Quảng Nam | 1963-1965 |
3 | Phan Thanh Dư | Phó VP | Thừa Thiên Huế | 1966-1976 |
VI | Cán bộ CNVC | |||
1 | Trần Trọng Tâm | TP HC-QT VP | Tùng Luật, Vĩnh Giang | |
2 | Nguyễn Duy Quang | Thư ký đoàn | P. Phú Hoà, TP Huế, tỉnh TTH | |
3 | Lương Đào Tuyển | Thư ký đoàn | Khóm Vĩnh Tiến, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh, Q.Trị (nơi cư trú) | |
4 | Đ/c Lãm | Thư ký đoàn | Khóm Thành Công, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh, Q.Trị (nơi cư trú) | |
5 | Nguyễn Văn Luận | Thư ký đoàn | ||
6 | Lê Văn Kim | HC-QT | Khóm 9, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh, Q.Trị (nơi cư trú) | |
7 | Võ Văn Thành | Kế toán | Khóm Thành Công, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh, Q.Trị (nơi cư trú) | |
8 | Nguyễn Văn Hồi | Cơ yếu | Thử Luật, Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
9 | Tạ Quang Doãn | Cần vụ | Nam Cường, Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
10 | Lê Thị Niềm | Cần vụ | Triệu Đông, Triệu Phong, QTrị | |
11 | Đ/c Hữu | Lái xe | Vĩnh Hiền, Vĩnh Linh, Q. Trị | |
12 | Nguyễn Văn Thanh | Lái xe | Chấp Nam, Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
13 | Trương Sỹ Thản | Lái xe | Quảng Xá, Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
14 | Phạm Ngọc Hoàn | Lái xe | Khóm Thành Công, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh, Q.Trị (nơi cư trú) | |
15 | Hoàng Văn Xoa | Lái xe | Khóm Thành Công, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh, Q.Trị (nơi cư trú) | |
16 | Nguyễn Khoa Huân | Lái xe | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, QT | |
17 | Ngô Cảo | Lưu trữ | Cổ Mỹ, Vĩnh Giang, V.Linh | |
18 | Thái Văn Xuyên | Văn thư | Phú Tường, Vĩnh Tú, V. Linh | |
19 | Đ/C Quyết | Văn thư | ||
20 | Nguyễn Thị Lý | Văn thư | ||
21 | Trần Văn Hảo | Đánh máy | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Q. Trị | |
22 | Lê Văn Phấn | Đánh máy | Hiền Dũng, Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
23 | Nguyễn Thị Hải Yến | Đánh máy | Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Q. Trị | |
24 | Lê Thị Thơi | Đánh máy | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Q. Trị | |
25 | Nguyễn Văn Thanh | Y sỹ | Xóm Mội (Thượng Hoà), Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
26 | Trần Văn Viễn | Y sỹ | Tứ Chính, Vĩnh Tú, Vĩnh Linh | |
27 | Mai Văn Huân | Giao tế | Khóm 5, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh, Q.Trị (nơi cư trú) | |
28 | Thái Triều | Giao tế | Vĩnh Long,Vĩnh Linh, QTrị | |
29 | Nguyễn Thị Ngọ | Giao tế | ||
30 | Đ/C Sửu | Giao tế | ||
31 | Phạm Thị Bỡ | Giao tế | Hiền Lương, Vĩnh Thành, VL | |
32 | Lê Thị Thơ | Giao tế | Khóm 8, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh, (nơi cư trú) | |
33 | Trần Thị Diếc | Giao tế | Đơn Thạch, Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh | |
34 | Đ/c Điệt | Giao tế | ||
35 | Đ/c Tùng | Giao tế | ||
36 | Trần Thị Huê | Tiếp phẩm Giao tế | Khóm Thành Công, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh (nơi cư trú) | |
37 | Đ/C Liu | Cấp dưỡng | Hưng Nguyên, Nghệ An | |
38 | Thái Thị Chuyên | Cấp dưỡng | ||
39 | Đ/C Cường | Phục vụ | Thừa Thiên Huế | |
40 | Trần Thị Tư |
DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC
VĂN PHÒNG UBNDCM TỈNH QUẢNG TRỊ
Thời kỳ: 1972 - 1976
TT | Họ và tên | Chức vụ | Quê quán | Thời kỳ |
I | Chủ tịch | |||
1 | Lê San | Chủ tịch UBNDCM | Triệu Phong, Q.Trị | 1972-1976 |
II | Phó Chủ tịch UBNDCM | |||
1 | Nguyễn Thư (Sanh) | Phó Chủ tịch | Trung Giang, Gio Linh, Q.Trị | 1972-1976 |
2 | Trần Thị Hồng | Phó Chủ tịch | Thôn 8, Triệu Vân, Triệu Phong, Q.Trị | 1972-1976 |
3 | Nguyễn Văn Lương | Phó Chủ tịch | Nghi Phú, Vinh, Nghệ An | 1974-1976 |
III | Ủy viên Thư ký | |||
1 | Lê Ngọc Uynh | UV Thư ký | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Q.Trị | 1972-1976 |
IV | Chánh Văn phòng UBNDCM | |||
1 | Nguyễn Đằng | Chánh VP | Phường 3, Đông Hà, Q.Trị | 1972-1974 |
2 | Hồ Xinh | Chánh VP | Cam Chính, Cam Lộ, Q.Trị | 1974-1976 |
V | Phó Văn phòng UBNDCM | |||
1 | Nguyễn Văn Thưởng | Phó VP | Gio An, Gio Linh, Q.Trị | 1972-1976 |
2 | Phan Châu | Phó VP | Triệu Trung, Triệu Phong, Q. Trị | 1972-1976 |
VI | Chuyên viên (Thư ký đoàn) | |||
1 | Trương Sỹ Duẩn | Thư ký | Triệu Hòa, Triệu Phong, Q.Trị | |
2 | Lê Đình Ninh | Thư ký | Gio Mai, Gio Linh, Q.Trị | |
3 | Trương Minh Loan | Thư ký | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |
4 | Lê Điền | Thư ký | Hải Lệ, Hải Lăng, Q.Trị | |
5 | Đỗ Kim Oanh | Thư ký | Triệu Long, Triệu Phong, Q. Trị | |
6 | Trần Như Nguyện | Thư ký | Triệu Hoà, Triệu Phong, Q. Trị | |
7 | Trương Khắc Đào | Thư ký | Gio Mai, Gio Linh, Q.Trị | |
8 | Hoàng Hữu Phong | Thư ký | Đông Giang, Đông Hà, Q.Trị | |
9 | Lê Học | Thư ký | Triệu Độ, Triệu Phong, Q.Trị | |
10 | Nguyễn Thanh Liêm | Thư ký | Gio An, Gio Linh, Q.Trị | |
11 | Lê Bá Nam | Thư ký | ||
12 | Hoàng Văn | Thư ký | ||
13 | Đỗ Hoàng Phương | Thư ký | ||
14 | Trần Đình Đồng | CB Tổ chức | Gio Mỹ, Gio Linh, Q.Trị | |
15 | Lưu Bá Nam | CB Tổ chức | Hải Lăng, Q.Trị | |
16 | Nguyễn Trí Trang | CB Tổ chức | Hải Lăng, Q.Trị | |
17 | Phạm Thế Tú | CB Tổ chức | Đông Giang, Đông Hà, Q.Trị | |
18 | Hoàng Văn | CB Tổ chức | Triệu Đông, Triệu Phong, Q.Trị | |
19 | Hoàng Văn Được | CB Tổ chức | Gio Hà, Gio Linh, Q.Trị | |
20 | Nguyễn Hồng Lượng | Văn thư | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Q. Trị | |
21 | Lê Thị Niềm | Văn thư | Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
22 | Nguyễn Thị Hải Yến | Đánh máy | Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
23 | Lê Đức Nam | Đánh máy | Triệu Đông, Triệu Phong, Q.Trị | |
24 | Nguyễn Thị Vân | Đánh máy | Trung Giang, Gio Linh, Q.Trị | |
25 | Nguyễn Thị Hoa | Đánh máy | Trung Giang, Gio Linh, Q.Trị | |
26 | Lê Văn Tác | Đối ngoại | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
27 | Lê Mậu Cẩm | Đối ngoại | Gio Phong, Gio Linh, Q.Trị | |
28 | Nguyễn Uy | Cán bộ | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
29 | Lê Âu | Cán bộ | Phường 3, Đông Hà, Q.Trị | |
30 | Trần Đại Vương | Cán bộ | ||
31 | Nguyễn Lợi | Cán bộ | Trung Hải, Gio Linh, Q.Trị | |
32 | Nguyễn Đức Lợi | CB Quản trị | Trung Hải, Gio Linh, Q.Trị | |
33 | Nguyễn Thanh Lý | Tài vụ KT | ||
34 | Nguyễn Bách Diệp | Kế toán | Gio Hà, Gio Linh, Q.Trị | |
35 | Đặng Quang Nặc | Kế toán | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
36 | Đ/c Hà | Tiếp tân | Quảng Bình | |
37 | Nguyễn Quang Đối | Tiếp tân | Triệu Phong, Q.Trị | |
38 | Mai Thị Sen | Tiếp tân | Gio Phong, Gio Linh, Q.Trị | |
39 | Phan Văn Đòi | Tiếp liệu | Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
40 | Bùi Thị Hường | Phục vụ | Hải Thượng, Hải Lăng, Q.Trị | |
41 | Nguyễn Thị Bé | Phục vụ | Triệu Thượng, Triệu Phong, Q.Trị | |
42 | Nguyễn Sông Hào | Tiếp liệu thủ kho | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
43 | Trần Thị Bướm | Cấp dưỡng | Gio Lễ, Gio Linh, Q.Trị | |
44 | Lê Thị Thảo | Cấp dưỡng | Trung Hải, Gio Linh, Q.Trị | |
45 | Lê Thị Nguyệt | Cấp dưỡng | ||
46 | Đ/C Khuyên | Cấp dưỡng | ||
47 | Lê Thị Tầm | Cấp dưỡng | Vĩnh Linh, Q.Trị | |
48 | Nguyễn Thị Lý | Cấp dưỡng | Trung Hải, Gio Linh, Q.Trị | |
49 | Trần Thị Lý | Cấp dưỡng | Vĩnh Linh, Q.Trị | |
50 | Trần Thị Tình | Cấp dưỡng | Trung Hải, Gio Linh, Q.Trị | |
51 | Phạm Xuân Trường | Giao tế | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | |
52 | Đào Công Tường | Giao tế | Trung Hải, Gio Linh, Q.Trị | |
53 | Nguyễn Hải Triều | Giao tế | ||
54 | Hoàng Đình Ánh | Giao tế | Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị | |
55 | Nguyễn Thị Loan | Giao tế | ||
56 | Trịnh Thị Mai | Giao tế | Trung Sơn, Gio Linh, Q.Trị | |
57 | Nguyễn Thị Tri | Giao tế | Vĩnh Linh, Q.Trị | |
58 | Nguyễn Cừ | Giao tế | Đông Giang, Đông Hà, Q.Trị | |
59 | Lê Phước | Y tá | Triệu Độ, Triệu Phong, Q.Trị | |
60 | Nguyễn Thị Khoa | Y sỹ | Thái Bình | |
61 | Trần Văn Thức | Lái xe | Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | |
62 | Trần Bá Tiếu | Lái xe | ||
63 | Nguyễn Thành Long | Lái xe | ||
64 | Lê Văn Kình | Lái xe | Hưng Nguyên, Nghệ An | |
65 | Trịnh Trung Thực | Lái xe | Bình Lục, Hà Nam | |
66 | Nguyễn Hoàn | Lái xe | Hải Trí, Hải Lăng, Q.Trị | |
67 | Bùi Công Thành | Lái xe | Vĩnh Linh, Q.Trị | |
68 | Trần Bắc | Lái xe | Vĩnh Linh, Q.Trị | |
69 | Đ/c Trung | Lái xe | ||
70 | Phạm Quang Mừng | Lái xe | Triệu Phước, Triệu Phong, Q.Trị | |
71 | Đ/c Đồng | Lái xe | Gio Mỹ, Gio Linh, Q.Trị | |
72 | Đ/c Tấu | Lái xe | Hưng Hà, Thái Bình | |
73 | Đ/c Tâm | Lái xe | Hưng Yên | |
74 | Lê Hữu Niềm | Chạy máy nổ | Vĩnh Linh, Q.Trị | |
75 | Đỗ Hữu Bằng | Nhân viên | Hải Tân, Hải Lăng, Q.Trị | |
76 | Nguyễn Xuân Việt | Nhân viên | Hải Lăng, Q.Trị | |
77 | Lại Văn Mễ | Nhân viên | Trung Hải, Gio Linh, Q.Trị | |
78 | Nguyễn Thị Lĩnh | Nhân viên | Hải Khê, Hải Lăng, Q.Trị | |
79 | Nguyễn Thị Hồng | Nhân viên | Hải Khê, Hải Lăng, Q.Trị | |
80 | Nguyễn Thị Thê | Nhân viên | Xuân Hoà, Gio Linh, Q.Trị | |
81 | Nguyễn Thị Thỉ | Nhân viên | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
82 | Lê Thị Thảo | Nhân viên | Trung Hải, Gio Linh, Q.Trị | |
83 | Nguyễn Thị Huệ | Nhân viên | Hải Khê, Hải Lăng, Q.Trị | |
84 | Nguyễn Thị Thuý | Nhân viên | Hải Thượng, Hải Lăng, Q.Trị | |
85 | Nguyễn Thị Thi | Nhân viên | Trung Giang, Gio Linh, Q. Trị | |
86 | Lê Thị Thơi | Nhân viên | Hải An, Hải Lăng, Q.Trị | |
87 | Nguyễn Thị Quý | Nhân viên | Trung Hải, Gio Linh, Q.Trị | |
88 | Nguyễn Thanh Dưỡng | Nhân viên | Trung Giang, Gio Linh, Q.Trị | |
89 | Đinh Thị Thuận | Nhân viên | Triệu Trạch, Triệu Phong, Q.Trị | |
90 | Nguyễn Minh Tuyến | Nhân viên | ||
91 | Nguyễn Đức Chất | Nhân viên | ||
92 | Đ/c Duyên | Tạp vụ | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị |
DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC
VĂN PHÒNG UBND TỈNH BÌNH - TRỊ - THIÊN
Thời kỳ: 1976 – 1989
TT | Họ và tên | Chức vụ | Quê quán | Thời kỳ |
I | Nhiệm kỳ lâm thời 1976 - 5/1977 | |||
1 | Nguyễn Húng | Chủ tịch | Quảng Thọ, Quảng Điền, TT Huế | |
2 | Nguyễn Vạn | Phó Chủ tịch | Thừa Thiên Huế | |
3 | Hồ Sỹ Thản | Phó Chủ tịch | Cam Thanh, Cam Lộ, Q.Trị | |
4 | Trần Đồng | Phó Chủ tịch | Triệu Thành, Triệu Phong, Q.Trị | |
5 | Ngô Đình Văn | Phó Chủ tịch | Quảng Bình | |
6 | Lê Tư Sơn | Ủy viên TK | Phong Hóa, Phong Điền, TT Huế | |
II | Nhiệm kỳ 1977 - 1981 | |||
1 | Bùi San | Chủ tịch | Thừa Thiên Huế | |
2 | Vũ Thắng | Chủ tịch | Thừa Thiên Huế | |
3 | Nguyễn Văn Đài | Phó Chủ tịch | Quảng Bình | |
4 | Nguyễn Văn Đàm | Phó Chủ tịch | Thừa Thiên Huế | |
5 | Lê Tư Sơn | Phó Chủ tịch | Phong Hóa, Phong Điền, TT Huế | |
6 | Nguyễn Thư (Sanh) | Phó Chủ tịch | Trung Giang, Gio Linh, Q.Trị | |
7 | Vũ Văn Giáo | Uỷ viên TK | Quảng Bình | |
III | Nhiệm kỳ 1981 - 1985 | |||
1 | Vũ Thắng | Chủ tịch | Thừa Thiên Huế | |
2 | Nguyễn Văn Lương | Phó Chủ tịch | Nghi Phú, Vinh, Nghệ An | |
3 | Lê Tư Sơn | Phó Chủ tịch | Phong Hóa, Phong Điền, TT Huế | |
4 | Lại Văn Ly | Phó Chủ tịch | Quảng Bình | |
5 | Trần Sự | Phó Chủ tịch | Quảng Bình | |
6 | Lê Viết Cống | Phó Chủ tịch | Thừa Thiên Huế | |
7 | Nguyễn Minh Kỳ | Uỷ viên TK | Cam Tuyền, Cam Lộ, Q.Trị | |
IV | Nhiệm kỳ 1985 - 1989 | |||
1 | Nguyễn Văn Lương | Chủ tịch | Nghi Phú, Vinh, Nghệ An | |
2 | Phạm Bá Diễn | Phó Chủ tịch | Thừa Thiên Huế | |
3 | Lê Viết Cống | Phó Chủ tịch | Thừa Thiên Huế | |
4 | Nguyễn Đức Hoan | Phó Chủ tịch | Phường 3, Đông Hà, Q.Trị | |
5 | Nguyễn Đình Ngộ | Phó Chủ tịch | Thừa Thiên Huế | |
6 | Trần Sự | Phó Chủ tịch | Quảng Bình | |
7 | Lê Ngọc Uynh | Phó Chủ tịch | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
8 | Võ Nguyên Quảng | Phó Chủ tịch | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |
9 | Nguyễn Minh Kỳ | Uỷ viên TK | Cam Tuyền, Cam Lộ, Q.Trị | |
V | Chánh Văn phòng | |||
1 | Nguyễn Đình Đẩu | Chánh VP | Phú Dương, Phú Vang, TT Huế | |
2 | Phan Quy Nhơn | Chánh VP | Thừa Thiên Huế | |
VI | Phó Văn phòng | |||
1 | Hoàng Minh Tuấn | Phó VP | Phong Lưu, Phong Điền, T.T Huế | |
2 | Nguyễn Văn Hưu | Phó VP | Quảng Lưu, Quảng Trạch, Q.Bình | |
3 | Hoàng Hữu Phong | Phó VP | Đông Giang, Đông Hà, Q.Trị | |
4 | Trương Thủ | Phó VP | Quỳnh Lưu, Nho Quan, N. Bình | |
5 | Trương Sỹ Trì | Phó VP | Diễn Đồng, Diễn Châu, Nghệ An | |
VII | Chuyên viên (Thư ký đoàn) | |||
1 | Lê Viết Liễn | Thư ký đoàn | Phú Xuân, Hương Trà, T.T Huế | |
2 | Lê Thế Thọ (Châu) | Thư ký đoàn | Hàng Bột, Hà Nội | |
3 | Cao Viết Xinh | Thư ký đoàn | Mỹ Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | |
4 | Nguyễn Hồng Nam | Thư ký đoàn | Mỹ Thủy, Hương Thủy, T.T Huế | |
5 | Lý Phúc Sinh | Thư ký đoàn | Tân Lộc, Phú Lộc, T.T Huế | |
6 | Phan Xuân Thị | Thư ký đoàn | Đồng Hới, Quảng Bình | |
7 | Trương Sỹ Duẩn | Thư ký đoàn | Triệu Hòa, Triệu Phong, Q.Trị | |
8 | Châu Năm | Thư ký đoàn | Hương Phong, Hương Trà, TT Huế | |
9 | Hồ Trí Hùng | Thư ký đoàn | Hải Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | |
10 | Nguyễn Học Sinh | Thư ký đoàn | Tân Ninh, Quảng Ninh, Q.Bình | |
11 | Trần Quốc Thẫm | Thư ký đoàn | Quảng Đại, Quảng Điền, TT Huế | |
12 | Nguyễn Thị Thu Sương | Thư ký đoàn | Tân Ninh, Quảng Ninh, Q.Bình | |
13 | Hoàng Ngọc Sính | Thư ký đoàn | Phú Hòa, Tuyên Hóa, Q Bình | |
14 | Trần Đình Suý | Thư ký đoàn | Quảng Đại, Quảng Điền, TT Huế | |
15 | Ngô Quang Trung | Thư ký đoàn | Gio Lễ, Gio Linh, Q.Trị | |
16 | Võ Văn Vững | Thư ký đoàn | Quảng Hương, Quảng Trạch, Q.B | |
17 | Nguyễn Văn Tân | Thư ký đoàn | Cam Tuyền, Cam Lộ, Q.Trị | |
18 | Lê Duy Bản | Thư ký đoàn | Văn Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | |
19 | Đường Khắc Lục | Thư ký đoàn | Mỹ Phong, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | |
20 | Trương Thủ | Thư ký đoàn | Quỳnh Lưu, Nho Quan, N. Bình | |
21 | Nguyễn Ngọc Trai | Thư ký đoàn | Tân Ninh, Quảng Ninh, Q Bình | |
22 | Trần Văn Mỹ | Cán bộ TC | Phong Hóa, Tuyên Hóa, Q.Bình | |
23 | Lê Quê | Cán bộ MN | Phú Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | |
24 | Nguyễn Hữu Ngô | Thư ký đoàn | Triệu Phong, Q.Trị | |
25 | Nguyễn Duy Quang | Thư ký đoàn | Phú Hòa, Thừa Thiên Huế | |
26 | Lê Ngọc Lâm | Thư ký đoàn | Quảng Bình | |
27 | Bùi Xuân Lãm | Thư ký đoàn | Thừa Thiên Huế | |
28 | Dương Quang Dần | Thư ký đoàn | Quảng Bình | |
29 | Trần Văn Thông | Thư ký đoàn | Phong An, Phong Điền, TT Huế | |
30 | Hoàng Hữu Phong | Thư ký đoàn | Đông Giang, Đông Hà, Q.Trị | |
31 | Thượng Văn Gỡ | Thư ký đoàn | Q.Trị | |
32 | Lê Đình Ninh | Thư ký đoàn | Gio Mai, Gio Linh, Q.Trị | |
33 | Trần Văn Hớn | Thư ký đoàn | Quảng Bình | |
34 | Nguyễn Xuân Sanh | Thư ký đoàn | Bố Trạch, Quảng Bình | |
35 | La Văn Nhiên | Thư ký đoàn | Phú Phong, Phú Vang, TT Huế | |
36 | Nguyễn Văn Cảnh | Thư ký đoàn | ||
37 | Hoàng Hùng | Chuyên viên | ||
38 | Nguyễn Hữu Quyết | Chuyên viên | ||
39 | Đặng Hoàng Long | Chuyên viên | ||
40 | Cao Tô Vân | Chuyên viên | ||
41 | Đặng Phúc Thông | Ban TK HĐND tỉnh | ||
VIII | Hành chính - Quản trị | |||
1 | Lê An Ninh | CV TĐ- KT | Thừa Thiên Huế | |
2 | Phạm Minh Thể | CV TĐ- KT | ||
3 | Lê Thuyên | CV TĐ- KT | ||
4 | Hoàng Văn Mai | CV TĐ- KT | Vĩnh Quang, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
5 | Nguyễn Thị Thu Vê | CV TĐ- KT | ||
6 | Nguyễn Thị Lan | CV TĐ- KT | Thừa Thiên Huế | |
7 | Nguyễn Văn Ngang | CV TĐ- KT | Vĩnh Giang, Vĩnh linh, Q.Trị | |
8 | Hồ Thị Mai | CV TĐ- KT | Vĩnh Quang, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
9 | Nguyễn Ngọc Banh | CV TĐ- KT | ||
10 | Trần Thị Ngọc Anh | CV TĐ- KT | Thừa Thiên Huế | |
11 | Nguyễn Thị Lưu | CV TĐ- KT | ||
12 | Trần Danh Thắng | CV TĐ- KT | ||
13 | Lê Đức Dương | CV N.vụ | Quảng Bình | |
14 | Nguyễn Văn Diệu | CV N.vụ | ||
15 | Nguyễn Như Thu | CV N.vụ | ||
16 | Trần Ngọc Lương | CV N.vụ | ||
17 | Cao Văn Đàn | Trưởng Ban XD huyện | ||
18 | Lại Minh Mễ | CB Ban XD huyện | ||
19 | Hoàng Châm | - | ||
20 | Trần Ngọc Cẩn | - | Triệu Sơn, Triệu Phong, Q.Trị | |
21 | Nguyễn Thanh Toàn | - | ||
22 | Hoàng Minh Lương | TP HC | ||
23 | Lê Xuân Nghiêm | Văn thư | Quảng Trung, Quảng Trạch, QB | |
24 | Nguyễn Văn Khiêm | Văn thư | Phú Thạnh, Phú Vang, TT Huế | |
25 | Nguyễn Trọng Hoài | Văn thư | Vĩnh Lộc, Phú Lộc, TT Huế | |
26 | Bùi Công Thìn | VT, Lưu trữ | Hưng Thủy, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | |
27 | Nguyễn Thị Ngọc | VT, Lưu trữ | Quảng Hòa, Quảng Trạch, Q.Bình | |
28 | Dương Xuân Tuy | Lưu trữ, VT | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
29 | Nguyễn Hữu Chân | Lưu trữ | Xuân Ninh, Quảng Ninh, Q.Bình | |
30 | Nguyễn Thị Hồng Chuyên | Lưu trữ | Quảng Phúc, Quảng Trạch, QB | |
31 | Châu Đình Nguyên | Lưu trữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |
32 | Nguyễn Anh Hoàng | Đánh máy | Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
33 | Nguyễn Văn Thế | Đánh máy | Thanh Thủy, Lệ Thuỷ, Q.Bình | |
34 | Nguyễn Thị Hải Yến | Đánh máy | Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
35 | Nguyễn Thị Vân | Đánh máy | Xuân Thủy, Lệ Thủy, Q.Bình | |
36 | Văn Thị Hải | Đánh máy | Quảng Thái, Quảng Điền, TT Huế | |
37 | Nguyễn Thị Lương Hiền | Đánh máy | Phong Hóa, Tuyên Hóa, Q.Bình | |
38 | Ngô Thị Cúc | Cán bộ HC | ||
39 | Đoàn Thanh Hải | Cán bộ HC | ||
40 | Phạm Thị Hương | Cán bộ HC | ||
41 | Ngô Văn Dĩnh (Vinh) | Cán bộ HC | Quảng Hòa, Quảng Điền, TT Huế | |
42 | Trần Mậu Cháu | CB KTCB | Phú Xuân, Hương Trà, TT Huế | |
43 | Hoàng Văn Kiểu | Quản lý | Phong Nhiên, Phong Điền, TT Huế | |
44 | Nguyễn Văn Sắc | TP Quản trị | Hương Lộc, Phú Lộc, TT Huế | |
45 | Dương Trọng Hòa | Kế toán trưởng | Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | |
46 | Trương Cán | Kế toán | Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế | |
47 | Lê Văn Huyền | Thủ kho | Phong Thanh, Phong Điền, TT Huế | |
48 | Hồ Quang Hưng | Thủ quỹ | Quảng Hưng, Quảng Điền, TT Huế | |
49 | Hoàng Thị Yến | Thủ quỹ | Phú Gia, Phú Vang, TT Huế | |
50 | Nguyễn Đình Khôi | TM, thủ kho | Mỹ Thủy, Hương Thủy, TT Huế | |
51 | Trần Thoảng | Cán bộ QT | Phong Phú, Phong Điền, TT Huế | |
52 | Nguyễn Phương Diện | Cán bộ QT | Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
53 | Hồ Văn Kháng | Cán bộ QT | ||
54 | Trần Thị Xuân | Cán bộ QT | ||
55 | Dương Thị Hương Mai | Cán bộ QT | ||
56 | Tôn Nữ Huyền Linh | Cán bộ QT | ||
57 | Nguyễn Hữu Du | Công vụ | Quảng Phong, Quảng Trạch, Q.B | |
58 | Nguyễn Thị Mỡn | Công vụ | Mỹ Thủy, Hương Thủy, TT Huế | |
59 | Võ Thị Vẻ | Cấp dưỡng | An Thủy, Hương Thủy, TT Huế | |
60 | Trương Thị Nọ | Cấp dưỡng | Phú Hưng, Phú Vang, TT Huế | |
61 | Trần Thị Dẫn | Cấp dưỡng | Quảng Vĩnh, Quảng Điền, TT Huế | |
62 | Lê Thị Em | Cấp dưỡng | Phú Mỹ, Phú Vang, TT Huế | |
63 | Bùi Thị Hường | Cấp dưỡng | Hải Thượng,Hải Lăng, Q.Trị | |
64 | Phạm Văn Việt | Thợ mộc | Phong Bình, Phong Điền, TT Huế | |
65 | Nguyễn Đức Phát | Thợ mộc | Phong Bình, Phong Điền, TT Huế | |
66 | Huỳnh Huề | Thợ mộc | Thế Lộc, Phú Lộc, TT Huế | |
67 | Hoàng Như Méo | Thợ mộc | Phong Sơn, Phong Điền, TT Huế | |
68 | Vũ Dương Bằng | Thợ điện | Minh Châu, Đông Hưng, Thái Bình | |
69 | Trần Thị Chương | Nhân viên | Phong Phú, Phong Điền, TT Huế | |
70 | Hồ Văn Chức | Nhân viên | Phong Phú, Phong Điền, TT Huế | |
71 | Nguyễn Châu | Nhân viên | Mỹ Lộc, Phú Lộc, TT Huế | |
72 | Đỗ Thị Liên | Nhân viên | Nam Nhơn, Nam Trực, Nam Định | |
73 | Đào Thị Thúy Hải | Y sĩ | Đông Sơn, Đô Lương, Nghệ An | |
74 | Nguyễn Thị Thảo | Y tá | Phú Hương, Phú Vang, TT Huế | |
75 | Trần Thị An La | Y tá | Liên Thủy, Lệ Thủy, Q.Bình | |
76 | Phạm Công Trong | Sửa chữa ô tô | ||
77 | Nguyễn Văn Kế | Sửa chữa xe | Hương Thái, Hương Trà, TT Huế | |
78 | Hồ Văn Bình | Lái xe | Hải Thượng, Hải Lăng, Q.Trị | |
79 | Đoàn Văn Lang | Lái xe | Phú Thiện, Phú Vang, TT Huế | |
80 | Nguyễn Đình Sưa | Lái xe | Quảng Ninh, Quảng Điền, TT Huế | |
81 | Nguyễn Văn Loại | Lái xe | Phong Thanh, Phong Điền, TT Huế | |
82 | Trần Hữu Chuân | Lái xe | Hương Toàn, Hương Trà, TT Huế | |
83 | Hoàng Văn Bổng | Lái xe | Tam Hưng, Thanh Dài, Hà Tây | |
84 | Ngô Văn Dung | Lái xe | Quảng Thái, Quảng Điền, TT Huế | |
85 | Lê Quang Dịu | Lái xe | Hoàng Hóa, Thanh Hóa | |
86 | Phạm Trọng Đại | Lái xe | Vĩnh Giang, Phú Lộc, TT Huế | |
87 | Trương Đình Hạt | Lái xe | Hiếu Ninh, Quảng Ninh, Q.Bình | |
88 | Nguyễn Khoa Huân | Lái xe | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
89 | Trần Văn Thức | Lái xe | Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | |
90 | Đặng Văn Bình | Lái xe | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |
91 | Phạm Văn Ninh | Lái xe | Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An | |
92 | Nguyễn Văn Bình | Lái xe | Phú Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | |
93 | Nguyễn Quốc Khánh | Lái xe | Hà Nội | |
94 | Nguyễn Hữu Bốn | Lái xe | Thanh Quát, Điện Bàn, Quảng Nam | |
95 | Lại Xuân Cương | Lái xe | Thái Bình | |
96 | Trần Đình Nghĩa | Lái xe | ||
97 | Phạm Văn Vinh | Lái xe | ||
98 | Tô Hải Quế | Lái xe | ||
99 | Dương Cao Sum | Lái xe | ||
100 | Trịnh Bá Nổ | Lái xe | Tân Xuân, Xuân Thuỷ, Nam Định | |
101 | Hồ Văn Xuân | Lái xe | ||
102 | Trần Thị Dím | Phục vụ | Quảng Lộc, Hương Điền, TT Huế | |
103 | Lê Thị Mừng | Phục vụ | Liên Thuỷ, Lệ Thuỷ, Q.Bình | |
104 | Hoàng Thị Diên | Phục vụ | Thừa Thiên Huế | |
105 | Đỗ Thị Thủy | Giữ trẻ | Lệ Thủy, Quảng Bình | |
IX | Nhà khách số 2 Lê Lợi | |||
1 | Nguyễn Thế Hậu | Chủ nhiệm | ||
2 | Nguyễn Thủy Triều | Phó CN | ||
3 | Nguyễn Văn Đắc | Phó CN | ||
4 | Đào Thị Hòa | Quản lý cán bộ | ||
5 | Nguyễn Xuân Sơn | Hành chính | ||
6 | Châu Ngọc Đảng | Kế toán | ||
7 | Hoàng Thị Chức | Kế toán | ||
8 | Nguyễn Văn Tứ | Cán bộ | ||
9 | Nguyễn Thị Tân | Y tá | ||
10 | Phạm Xuân Phượng | Thủ kho | ||
11 | Lê Thị Thanh | Quỹ | ||
12 | Lê Thị Cẩm Tuế | Bán vé | ||
13 | Lê Thị Âu | Tổ trưởng Buồng | ||
14 | Mai Văn Huân | Tổ trưởng Bếp | ||
15 | Đặng Thị Đá | Cấp dưỡng | ||
16 | Lương Thị Tùy | Cấp dưỡng | ||
17 | Nguyễn Thị Loan | Cấp dưỡng | ||
18 | Hoàng Thị Vinh | Bàn | ||
19 | Nguyễn Thị Tha | Bàn | ||
20 | Trần Thị Vinh | Bàn | ||
21 | Nguyễn Thị Hải | Bàn | ||
22 | Nguyễn Thị Thoan | Bàn | ||
23 | Nguyễn Thị Truyên | Buồng | ||
24 | Nguyễn Thị Lệ Kỳ | Buồng | ||
25 | Phạm Thị Hoa | Buồng | ||
26 | Lê Thị Hai | Buồng | ||
27 | Đặng Thị Gái | Buồng | ||
28 | Nguyễn Thị Mai | Buồng | ||
29 | Nguyễn Thị Hy | Buồng | ||
30 | Phạm Thị Bèo | Buồng | ||
31 | Nguyễn Thị Ngọc | Bếp | ||
32 | Hoàng Văn Siếu | Bếp | ||
33 | Lê Thị Thuận | Bếp | ||
34 | Cao Thị Khai | Bếp | ||
35 | Nguyễn Thị Hiệp | Bếp | ||
36 | Nguyễn Thị Thuyên | Bếp | ||
37 | Lê Thị Nương | Nhân viên | ||
38 | Nguyễn Thị Gái | Vệ sinh | ||
39 | Bùi Thị Thi | Vệ sinh | ||
40 | Lê Viết Huy | Bảo vệ | ||
41 | Hoàng Doan | Bảo vệ | ||
42 | Lê Hữu Niềm | Bảo vệ | ||
43 | Võ Sỹ | Bảo vệ | ||
44 | Võ Văn Phúc | Lái xe | ||
45 | Phạm Ba Thủy | Lái xe | ||
X | Nhà khách Đông Hà | |||
1 | Hoàng Hữu Lữ | |||
2 | Phạm Xuân Trường | Chủ nhiệm | Triệu Phước, Triệu Phong, Q.Trị | |
3 | Đào Công Tường | P. Chủ nhiệm | ||
4 | Nguyễn Thị Hóa | |||
5 | Nguyễn Thị Loan | |||
6 | Trịnh Thị Mai | |||
7 | Trần Thị Lý | |||
8 | Trần Thị Dung | |||
9 | Trần Thị Xuyến | |||
10 | Trương Thị Kính | |||
11 | Mai Thị Sen | |||
12 | Phạm Thị Tri | |||
13 | Nguyễn Thị Lành | |||
14 | Đinh Thị Thuận | |||
15 | Nguyễn Thị Thê | |||
XI | Nhà khách Đồng Hới | |||
1 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Chủ nhiệm | ||
2 | Lê Vĩnh Quán | |||
3 | Lê Quý | |||
4 | Hoàng Thái Sơn | |||
5 | Nguyễn Xuân Dục | |||
6 | Đặng Bòn | |||
7 | Đặng Bình | |||
8 | Lê Thị Lan | |||
9 | Lê Thị Huế | |||
10 | Phạm Thị Việt | |||
11 | Nguyễn Thị Thân | |||
12 | Nguyễn Thị Gái | |||
13 | Trần Bạo | |||
14 | Lữ Thị Lộ | |||
15 | Đặng Thị Duyên | |||
16 | Nguyễn Thị Kim Cúc | |||
17 | Trần Thị Thái | |||
18 | Trần Thị Quế | |||
19 | Hoàng Thị Tuyết | |||
20 | Phạm Thị Hồng Bê | |||
21 | Nguyễn Thị Thành | |||
22 | Ngô Thị Lạp | |||
23 | Võ Thị Lập | |||
24 | Nguyễn Thị Niên | |||
25 | Hoàng Thị Dinh | |||
26 | Hồng Thị Lan | |||
27 | Trần Thị Hiền | |||
28 | Hà Thị Phượng | |||
29 | Phan Thị Thiều | |||
30 | Nguyễn Thị Mừng | |||
31 | Trần Thị Diến | |||
32 | Phan Thị Thanh |
DANH SÁCH LÃNH ĐẠO HĐND TỈNH QUẢNG TRỊ
Thời kỳ: 1989 - 1995
TT | Họ và tên | Chức vụ | Quê quán | Thời kỳ |
I | Chủ tịch | |||
1 | Lê Văn Hoan | Chủ tịch | Hải Thượng, Hải Lăng, Q.Trị | 1989-1992 |
2 | Lê Phước Từ | Chủ tịch | Hải Lăng, Q.Trị | 1992-1994 |
3 | Nguyễn Đức Hoan | Chủ tịch | Phường 3, Đông Hà, Q.Trị | 1994-1999 |
II | Phó Chủ tịch | |||
1 | Lê Phước Từ | Phó Chủ tịch | Hải Lăng, Q.Trị | 1989-1992 |
2 | Lê Hải Hà | Phó Chủ tịch | Triệu Phong, Q.Trị | 1992-1999 |
DANH SÁCH LÃNH ĐẠO UBND TỈNH QUẢNG TRỊ
Thời kỳ: 1989 - 2015
TT | Họ và tên | Chức vụ | Quê quán | Thời kỳ |
I | Từ 7/1989 - 11/1989 | |||
1 | Nguyễn Bường | Chủ tịch | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
2 | Nguyễn Minh Kỳ | Phó Chủ tịch | Cam Tuyền, Cam Lộ, Q.Trị | |
3 | Nguyễn Đức Hân | Phó Chủ tịch | Phường 3, Đông Hà, Q.Trị | |
II | Nhiệm kỳ 1989 - 1994 | |||
1 | Nguyễn Bường | Chủ tịch | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
2 | Nguyễn Minh Kỳ | Phó Chủ tịch | Cam Tuyền, Cam Lộ, Q.Trị | |
3 | Nguyễn Đức Hân | Phó Chủ tịch | Phường 3, Đông Hà, Q.Trị | 1989-1990 |
4 | Văn Viết Hóa | Phó Chủ tịch | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | |
5 | Ngô Tứ Linh | Phó Chủ tịch | Gio Linh, Q.Trị | |
III | Nhiệm kỳ 1994 - 1999 | |||
1 | Nguyễn Bường | Chủ tịch | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Q.Trị | |
2 | Nguyễn Minh Kỳ | Phó Chủ tịch | Cam Tuyền, Cam Lộ, Q.Trị | |
3 | Văn Viết Hóa | Phó Chủ tịch | Hải Phú, Hải Lăng, Q.Trị | |
4 | Trương Sỹ Tiến | Phó Chủ tịch | Triệu Độ, Triệu Phong, Q.Trị | |
IV | Nhiệm kỳ 1999 - 2004 | |||
1 | Nguyễn Minh Kỳ | Chủ tịch | Cam Tuyền, Cam Lộ, Q.Trị | 12/1999-8/2003 |
2 | Lê Hữu Phúc | Phó Chủ tịch | Triệu Lăng, Triệu Phong, Q.T | 12/1999-8/2003 |
3 | Lê Hữu Phúc | Quyền Chủ tịch | Triệu Lăng, Triệu Phong, Q.T | 9/2003-4/2004 |
4 | Lê Hữu Thăng | Phó Chủ tịch | Hải Thượng, Hải Lăng, Q.Trị | 12/1999 |
5 | Nguyễn Đức Chính | Phó Chủ tịch | TT Gio Linh, Gio Linh, Q.Trị | 12/1999 |
V | Nhiệm kỳ 2004 - 2011 | |||
1 | Lê Hữu Phúc | Chủ tịch | Triệu Lăng, Triệu Phong, Q.T | 5/2004-5/2009 |
2 | Nguyễn Đức Cường | Phó Chủ tịch | TT Cam Lộ, Cam Lộ, Q.Trị | 4/2004-5/2009 |
3 | Lê Hữu Thăng | Phó Chủ tịch | Hải Thượng, Hải Lăng, Q.Trị | 1999-2013 |
4 | Nguyễn Đức Chính | Phó Chủ tịch | TT Gio Linh, Gio Linh, Q.Trị | 12/1999-11/2014 |
5 | Nguyễn Hữu Dũng | Phó Chủ tịch | Triệu An, Triệu Phong, Q.Trị | 7/2011 |
6 | Mai Thức | Phó Chủ tịch | Hải Ba, Hải Lăng, Q.Trị | 7/2011 |
7 | Nguyễn Quân Chính | Phó Chủ tịch | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Q.Trị | 6/2009 |
VII | Nhiệm kỳ 2011 - 2016 | |||
1 | Nguyễn Đức Cường | Chủ tịch | TT Cam Lộ, Cam Lộ, Q.Trị | 6/2009-11/2014 |
2 | Nguyễn Đức Chính | Chủ tịch | TT Gio Linh, Gio Linh, Q.Trị | 11/2014 |
P.Chủ tịch TT | 12/1999-11/2014 | |||
3 | Lê Hữu Thăng | Phó Chủ tịch | Hải Thượng, Hải Lăng, Q.Trị | 1999-2013 |
4 | Nguyễn Hữu Dũng | Phó Chủ tịch | Triệu An, Triệu Phong, Q.Trị | 7/2011 |
5 | Mai Thức | Phó Chủ tịch | Hải Ba, Hải Lăng, Q.Trị | 7/2011 |
6 | Nguyễn Quân chính | Phó Chủ tịch | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Q.Trị | 6/2009 |
7 | Hà Sỹ Đồng | Phó Chủ tịch | Triệu Ái, Triệu Phong, Q.Trị | 02/2015 |
DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC
VĂN PHÒNG UBND TỈNH QUẢNG TRỊ
Thời kỳ: 1989 – 2015
TT | Họ và tên | Chức vụ | Quê quán | Thời kỳ |
I | Chánh Văn phòng | |||
1 | Hoàng Hữu Phong | Chánh VP | Đông Giang, Đông Hà, Q.Trị | 4/1990-02/1993 |
2 | Thái Xuân Lãm | Q.Chánh VP | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Q. Trị | 3/1993-10/1993 |
Chánh VP | 11/1993-4/2004 | |||
4 | Nguyễn Chí Dũng | Chánh VP | Trung Giang, Gio Linh, Q.Trị | 5/2004-10/2013 |
5 | Trần Anh Tuấn | Q. Chánh VP | Cam Chính, Cam Lộ, Q. Trị | 11/2013-11/2014 |
6 | Nguyễn Văn Bốn | Chánh VP | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Q.Trị | 01/2015 |
II | Phó Văn phòng | |||
6 | Hoàng Hữu Phong | Phó VP | Đông Giang, Đông Hà, Q. Trị | 7/1989-3/1990 |
7 | Thái Xuân Lãm | Phó VP | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Q.Trị | 7/1989-2/1993 |
8 | Nguyễn Cư | Phó VP | Hải Trường, Hải Lăng, Q.Trị | 4/1993-12/1994 |
9 | Dương Khánh Hồng | Phó VP | TT Gio Linh, Gio Linh, Q.Trị | 3/1993-6/2003 |
10 | Quốc Hồ Hiệp Nghĩa | Phó VP | Triệu Thành, Triệu Phong, Q.Trị | 7/1995-10/2002 |
11 | Nguyễn Chí Dũng | Phó VP | Trung Giang, Gio Linh, Q.Trị | 7/1995-4/2004 |
12 | Trần Anh Tuấn | Phó VP | Cam Chính, Cam Lộ, Q. Trị | 02/2003-10/2013 |
13 | Nguyễn Duy Tân | Phó VP | Hải Quế, Hải Lăng, Q. Trị | 5/2004-7/2009 |
14 | Nguyễn Văn Bốn | Phó VP | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Q.Trị | 01/2010-12/2014 |
15 | Trần Văn Thân | Phó VP | Đông Thanh, Đông Hà, Q.Trị | 5/2005-3/2015 |
16 | Nguyễn Cửu | Phó VP | Triệu Trung, Triệu Phong, Q.Trị | 10/2014 |
17 | Lê Nguyên Hồng | Phó VP | Trung Sơn, Gio Linh, Q. Trị | 6/2015 |
III | Chuyên viên | |||
18 | Trương Sỹ Duẩn | Chuyên viên | Triệu Hòa, Triệu Phong, Q.Trị | 7/1989-1994 |
18 | Lê Đình Ninh | Chuyên viên | Gio Mai, Gio Linh, Q.Trị | 7/1989-1/1994 |
19 | Hoàng Văn Mai | Chuyên viên | Vĩnh Quang, Vĩnh Linh, Q.Trị | 7/1989-3/2005 |
20 | Hồ Thị Mai | Chuyên viên | Vĩnh Quang, Vĩnh Linh, Q.Trị | 7/1989-3/2005 |
21 | Trần Ngọc Cẩn | Chuyên viên | Triệu Sơn, Triệu Phong, Q.Trị | 7/1989-1/1994 |
22 | Nguyễn Duy Quang | Chuyên viên | Phú Hòa, Thừa Thiên Huế | 7/1989-9/1990 |
23 | Lê Quang Minh | Chuyên viên | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Q.Trị | 1993-1995 |
24 | Lê Văn Thu | Chuyên viên | Trung Giang, Gio Linh, Q.Trị | 1989-1993 |
25 | Lê Quang Lực | Chuyên viên | Thị trấn, Cam Lộ, Q.Trị | 1989-1991 |
26 | Nguyễn Đức Quang | Chuyên viên | Phường 3, Đông Hà, Q.Trị | 1992-1993 |
27 | Hồ Quốc Toản | Chuyên viên | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Q.Trị | 3/1990-4/1995 |
28 | Trần Hữu Tương | Chuyên viên | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Q.Trị | 7/1992-4/1995 |
29 | Trần Anh Tuấn | Chuyên viên | Cam Chính, Cam Lộ, Q. Trị | 8/1993-10/1999 |
30 | Lê Mậu Đạt | Chuyên viên | Triệu Phong, Q.Trị | 7/1993-5/2007 |
31 | Nguyễn Đăng Thành | Chuyên viên | Gio Quang, Gio Linh, Q. Trị | 9/1989-8/2008 |
32 | Hồ Thanh Hải | Chuyên viên | Hải Lâm, Hải Lăng, Q. Trị | 1996-11/2010 |
33 | Nguyễn Phúc Vượng | Chuyên viên | Trường Yên, Hoa Lư, Ninh Bình | 8/1992-6/2006 |
34 | Nguyễn Chí Dũng | Chuyên viên | Trung Giang, Gio Linh, Q.Trị | 5/1993-6/1995 |
35 | Quốc Hồ Hiệp Nghĩa | Chuyên viên | Triệu Thành, Triệu Phong, Q.Trị | 1990-1995 |
36 | Nguyễn Duy Tân | Chuyên viên | Hải Quế, Hải Lăng, Q. Trị | 7/1995-4/2004 |
37 | Nguyễn Cửu | Chuyên viên | Triệu Trung, Triệu Phong, Q.Trị | 3/2004 – 10/2014 |
38 | Hoàng Thanh Kiếm | Chuyên viên | Triệu Phong, Q. Trị | 1990-1995 |
39 | Trương Hồng Tân | Chuyên viên | Triệu Phong, Q.Trị | 3/1994-12/2003 |
40 | Dương Khánh Hồng | Chuyên viên | TT Gio Linh, Gio Linh, Q.Trị | 1989-02/1993 |
41 | Nguyễn Văn Bốn | Trưởng phòng | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Q.Trị | 7/2000 – 12/2009 |
42 | Đặng Quang Linh | Trưởng phòng | Triệu Phước, Triệu Phong, Q.Trị | 6/1993 |
43 | Nguyễn Văn Duyền | Trưởng phòng | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Q.Trị | 9/1992 |
44 | Trần Thị Thảo | Trưởng phòng | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Q.Trị | 7/1995-7/2011 |
45 | Hoàng Tiến Dũng | Trưởng phòng | Cam Thanh, Đông Hà, Q.Trị | 9/2002 |
46 | Lê Nguyên Hồng | Trưởng phòng | Trung Sơn, Gio Linh, Q. Trị | 4/2003 – 5/2015 |
47 | Nguyễn Cảnh Hưng | Trưởng phòng | Triệu Phước, Triệu Phong, Q.Trị | 6/2005-5/2013 |
48 | Nguyễn Đăng Mừng | Trưởng phòng | Hải Vĩnh, Hải Lăng, Q. Trị | 3/2006 – 5/2015 |
49 | Đoàn Minh Phong | Trưởng phòng | Triệu Thành, Triệu Phong, Q.Trị | 7/2007 |
50 | Nguyễn Đình Thi | Trưởng phòng | Trung Giang, Gio Linh, Q.Trị | 01/2012 |
51 | Lê Hữu Phước | Trưởng phòng | Triệu An, Triệu Phong, Q.Trị | 8/2008 |
52 | Nguyễn Đức Tân | Phó TP | Triệu Phước, Triệu Phong, Q.Trị | 9/2004 |
53 | Trần Hồng Hạnh | Phó TP | Triệu Sơn, Triệu Phong, Q.Trị | 3/2010 |
54 | Trần Văn Thạnh | Phó TP | Triệu Tài, Triệu Phong, Q.Trị | 6/2007 |
55 | Lê Nguyễn Hải Dương | Phó TP | Hải Thượng, Hải Lăng, Q.Trị | 6/2014 |
56 | Trần Duy Phương | Phó TP | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Q.Trị | 01/2013 |
57 | Nguyễn Hoài Nam | Phó TP | Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An | 4/2009 |
58 | Trần Minh Tài | Phó TP | Trung Hải, Gio Linh, Q. Trị | 6/2013 |
59 | Nguyễn Thị Thu | Phó TP | Gio Mai, Gio Linh, Q. Trị | 02/2012 |
60 | Nguyễn Anh Khoa | Phó TP | Đông Lễ, Đông Hà, Q. Trị | 01/2012 |
61 | Dương Xuân Tuy | TP HC-TC | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Q.Trị | 7/1989-3/2014 |
62 | Nguyễn Thị Anh Thu | TP HC-TC | Phú Thượng, Thừa Thiên Huế | 7/1989 |
63 | Nguyễn Thị Vân | PTP HC-TC | Xuân Thuỷ, Lệ Thủy, Q.Bình | 7/1989 |
64 | Nguyễn Trương Phong | PP HC-TC | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Q.Trị | 2015 |
65 | Dương Trọng Hòa | TP QT- TV | Phú Xuân, TP Thái Bình, Thái Bình | 7/1989-10/2007 |
66 | Lê Viết Cung | TP QT-TV | Lý Trạch, Bố Trạch, Q.Bình | 5/2000-6/2014 |
67 | Đoàn Xuân Bình | PTP QT-TV | Triệu Phước, Triệu Phong, Q.Trị | 7/1989 |
68 | Nguyễn Văn Nam | PTP QT-TV | Vĩnh Quang, Vĩnh Linh, Q.Trị | 4/2000 |
69 | Võ Thị Uyên | PTP QT-TV | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Q.Trị | 01/1993 |
70 | Lâm Công Châu | GĐ TTLT | Gio An, Gio Linh, Q. Trị | 9/1989-7/2008 |
71 | Lê Quốc Thủy | Kế toán trưởng | Trung Sơn, Gio Linh, Q. Trị | 3/2005-6/2007 |
72 | Nguyễn Thị Hồng Lê | Kế toán | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Q.Trị | 6/2010 |
73 | Tô Thị Hải Yến | Chuyên viên | Đại Bình, Đầm Hà, Q. Ninh | 2004-11/2013 |
74 | Hoàng Thị Hồng Trinh | Chuyên viên | Phường 1, Đông Hà, Q. Trị | 2007-11/2013 |
75 | Nguyễn Thị Như Trang | Chuyên viên | Hải Tân, Hải Lăng, Q. Trị | 2005-11/2010 |
76 | Lê Thị Hồng Thúy | Kỹ thuật viên | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Q.Trị | 3/2000 |
77 | Nguyễn Thị Bích Nguyệt | Văn thư | Đại Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 11/2014 |
78 | Phan Thị Quyên | Văn thư | Vĩnh Thủy, Vĩnh Linh, Q.Trị | 7/1995-7/2008 |
79 | Trần Thị Hiền | Văn thư | Triệu An, Triệu Phong, Q.Trị | 4/2007 |
80 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | Văn thư | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Q.Trị | 01/2010 |
81 | Nguyễn Minh Truyền | Văn thư | Thạch Long, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2004-11/2013 |
82 | Phạm Thị Xuân Lan | Thủ quỹ | Triệu Phước, Triệu Phong, Q.Trị | 9/1989 |
83 | Nguyễn Thị Hải Yến | Đánh máy | Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Q.Trị | 7/1989-8/2005 |
84 | Lâm Thị Mơ | Lưu trữ | Gio An, Gio Linh, Q. Trị | 01/2005 |
85 | Bùi Hải Lân | Lưu trữ | Hải Thượng, Hải Lăng, Q.Trị | 2003-7/2008 |
86 | Hoàng Thị Minh Hạnh | Lưu trữ | Gio Hải, Gio Linh, Q. Trị | 2003-7/2008 |
87 | Phan Thị Bích Thảo | Lưu trữ | Chính Lý, Lý Nhân, Hà Nam | 4/2007-7/2008 |
88 | Nguyễn Thị Vĩnh Thành | Lưu trữ | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Q.Trị | 4/2007-7/2008 |
89 | Nguyễn Thị Mỵ | Lưu trữ | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Q.Trị | 1998 -7/2008 |
90 | Nguyễn Văn Ngang | Quản trị | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Q.Trị | 7/1989-1995 |
91 | Vũ Dương Bằng | Kỹ thuật | Minh Châu, Đông Hưng, Thái Bình | 7/1989-4/2008 |
92 | Đỗ Tiến Trình | Kỹ thuật | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Q.Trị | 5/2005 |
93 | Nguyễn Thị Hồng Lan | TT Lễ tân | Nam Trực, Nam Định | 7/2002 |
94 | Nguyễn Thị Thương | Lễ tân | Bắc Trạch, Bố Trạch, Q.Bình | 5/2005 |
95 | Trần Thị Như Hoa | Lễ tân | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Q.Trị | 5/2008 |
96 | Nguyễn Thị Hiền | Lễ tân | Phường 1, Đông Hà, Q. Trị | 1989-1993 |
97 | Hoàng Thị Kim Thanh | Lễ tân | Triệu Đông, Triệu Phong, Q.Trị | 1989-1992 |
98 | Lê Thị Quê | Tạp vụ | Gio An, Gio Linh, Q. Trị | 1995-2009 |
99 | Nguyễn Thị Hà | Tạp vụ | Cam Thành, Cam Lộ, Q. Trị | 2012 |
100 | Lê Xuân Tầm | ĐT Đội xe | Trung Giang, Gio Linh, Q.Trị | 9/1989-6/2014 |
101 | Nguyễn Văn Toàn | ĐT Đội xe | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Q. Trị | 10/1989 |
102 | Nguyễn Thanh Bình | Lái xe | Bắc Trạch, Bố Trạch, Q. Bình | 7/1989-8/2014 |
103 | Hồ Văn Thành | Lái xe | Hương Bằng, Hương Điền, TT.Huế | 1990-9/2010 |
104 | Nguyễn Khoa Huân | Lái xe | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Q.Trị | 7/1989-1995 |
105 | Trịnh Bá Nổ | Lái xe | Xuân Tân, Xuân Thủy, N.Định | 7/1989-3/2012 |
106 | Trịnh Bá Mạnh | Lái xe | Xuân Tân, Xuân Thủy, Nam Định | 4/2012 |
107 | Trịnh Minh Quý | Lái xe | Quảng Tùng, Quảng Trạch, Q.Bình | 8/2009 |
108 | Đào Hoàng Hà | Lái xe | Hải Thượng, Hải Lăng, Q.Trị | 5/2011 |
109 | Nguyễn Đức Long | Lái xe | Hải Hòa, Hải Lăng, Q. Trị | 6/2014 |
110 | Nguyễn Hồng Quang | Lái xe | Đông Giang, Đông Hà, Q.Trị | 9/2014 |
111 | Mai Xuân Tiến | Lái xe | Hải Ba, Hải Lăng, Q. Trị | 6/2015 |
112 | Trương Công Minh | Lái xe | Phường 1, thị xã Quảng Trị, Q.Trị | 9/2014 |
113 | Hoàng Trọng Nhân | PP tiếp dân | Triệu Đông, Triệu Phong, Q.Trị | 01/2015 |
114 | Lê Minh Dũng | Thanh tra viên | Triệu Đông, Triệu Phong, Q.Trị | 01/2015 |
115 | Nguyễn Thị Phương | Thanh tra viên | Đông Lễ, Đông Hà, Q. Trị | 01/2015 |
116 | Lê Châu Long | Giám đốc TTTH | Gio Hải, Gio Linh, Q. Trị | 3/1998 |
117 | Lâm Công Tuấn | Phó GĐ TTTH | Gio An, Gio Linh, Q. Trị | 8/2004 |
118 | Nguyễn Văn Hiền | Phó GĐ TTTH | Cam Thành, Cam Lộ, Q. Trị | 7/2006 |
119 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | PTP QL Công báo | Hải Vĩnh, Hải Lăng, Q. Trị | 12/2005 |
120 | Nguyễn Thị Thùy Dương | PTP QL Công báo | Triệu Thượng, Triệu Phong, Q. Trị | 7/2006 |
121 | Nguyễn Thanh Bình | TP CNTTTH | Hương Long, Hương Điền, TT Huế | 4/2007 |
122 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | PTP CNTTTH | Phường 1, Đông Hà, Q. Trị | 11/2008 |
123 | Nguyễn Thị Vân | PTP CNTTTH | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | 12/2008 |
124 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | PTP QLTTTĐT | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Q.Trị | 7/2007 |
125 | Trần Hồng Hà | Biên tập viên | Cam Chính, Cam Lộ, Q. Trị | 7/2007 |
126 | Trần Vân Anh | Biên tập viên | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Q.Trị | 12/2011 |
127 | Nguyễn Tiến Nhất | Biên tập viên | Gio Mai, Gio Linh, Q. Trị | 7/2012 |
128 | Dương Nguyễn Xuân Hiếu | Kỹ sư | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Q.Trị | 7/2011 |
129 | Trịnh Minh Quyết | Kỹ thuật | Quảng Trạch, QB | 12/2012 |
130 | Nguyễn Thái Dũng | Kế toán trưởng | Quảng Trạch, QB | 7/2006 |
131 | Lê Hữu Nam | Họa sỹ | Xuân Đàn, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 9/2007 |
132 | Trần Việt Cường | Kỹ sư | Liên Thủy, Lệ Thủy, Q.Bình | 8/2004-8/2007 |
133 | Nguyễn T. Phương Chi | Kỹ sư | Hải Hòa, Hải Lăng, Q. Trị | 6/2010-9/2012 |
134 | Trần Sỹ Lâm | Kỹ sư | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Q. Trị | 8/2006-11/2010 |
135 | Nguyễn Trực | Kỹ sư | Đông Lễ, Đông Hà, Q. Trị | 8/2006-12/2007 |
134 | Trần Thái Sơn | Kỹ sư | Gio Thành, Gio Linh, Q. Trị | 12/2005-8/2009 |
135 | Trần Quang Lợi | Kỹ sư | Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | 12/2005-12/2009 |
136 | Phùng Thị Phương Như | Kỹ sư | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Q Trị | 2002-2004 |
137 | Nguyễn Thị Nhân | BTV | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Q Trị | 1/2012-7/2012 |
138 | Lê Quốc Thủy | GĐTTDVHN | Trung Sơn, Gio Linh, Q. Trị | 7/2007-3/2011 |
139 | Nguyễn Thị Thúy | GĐTTDVHN | Diễn Thái, Diễn Châu, Nghệ An | 8/2007 |
140 | Nguyễn Trương Phong | PGĐTTDVHN | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Q.Trị | 5/2007-12/2014 |
141 | Lê Thị Phương Thảo | Kế toán trưởng | Thạch Hà, Hà Tĩnh | 5/2007 |
142 | Ngô Thị Thanh Hằng | Kế toán | Quảng Trạch, Quảng Bình | 5/2010 |
143 | Lê Anh Phúc | Chuyên viên HC | Triệu Độ, Triệu Phong, Q.Trị | 11/2008 |
144 | Nguyễn Ngọc Đông | TT Lưu trú | Phường 3, Đông Hà, Q. Trị | 8/2007 |
145 | Lê Nguyễn Tuyên Châu | TP Tổ lưu trú | Triệu Đông, Triệu Phong, Q.Trị | 2007-02/2014 |
146 | Trần Thị Phúc | TP Tổ lưu trú | Gio Thành, Gio Linh, Q. Trị | 01/2008 |
147 | Trần Thị Thảo | TT Tổ Bàn | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Q.Trị | 5/2007 |
148 | Hoàng Thị Mỵ | TP Tổ Bàn | Gio Quang, Gio Linh, Q. Trị | 7/2007 |
149 | Hồ Thị Ngọc Giang | TP Tổ Bàn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Q.Trị | 8/2007 |
150 | Trương Thị Cúc | Bếp trưởng | Trung Giang, Gio Linh, Q.Trị | 8/2007 |
151 | Lê Hải Phong | TP Tổ bếp | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Q.Trị | 3/2009 |
152 | Phan Vĩnh Hà | TT Tổ bảo vệ | Đông Lương, Đông Hà, Q.Trị | 7/2007-11/2009 |
153 | Trần Minh Triều | TT Tổ bảo vệ | Triệu Sơn, Triệu Phong, Q.Trị | 3/2010 |
154 | Phan Văn Sơn | TP Tổ bảo vệ | Triệu Ái, Triệu Phong, Q.Trị | 6/2007 |
155 | Nguyễn Văn Tâm | Kỹ thuật bếp | Trung Châu, Đan Phượng, Hà Tây | 2008-4/2012 |
156 | Lê Tiến Mạnh | Kỹ thuật bếp | Triệu Thượng, Triệu Phong, Q.Trị | 11/2007 |
157 | Trần Văn Quang | Kỹ thuật bếp | Điền Hải, Phong Điền, TT Huế | 4/2012 |
158 | Nguyễn Tất Tuấn | Kỹ thuật bếp | Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Q.Trị | 2007-01/2008 |
159 | Nguyễn Thị Thu | Nhân viên | Trung Hải, Gio Linh, Q.Trị | 7/2007 |
160 | Phan Thị Phương Huế | Nhân viên | Hải Dương, Hải Lăng, Q.Trị | 5/2007 |
161 | Trần Thị Nhung | Nhân viên | Gio Châu, Gio Linh, Q. Trị | 7/2007 |
162 | Hà Minh Hiếu | Nhân viên | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Q.Trị | 5/2007-6/2009 |
163 | Nguyễn Văn Hùng | Nhân viên | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Q.Trị | 5/2007-4/2009 |
164 | Lê Ngọc Dũng | Nhân viên | TT Gio Linh, Gio Linh, Q.Trị | 6/2007 |
165 | Nguyễn Vĩnh Thịnh | Nhân viên | Hải Thượng, Hải Lăng, Q.Trị | 6/2012 |
166 | Trần Thị Oanh | Nhân viên | Đức Trạch, Bố Trạch, Q.Bình | 8/2007 |
167 | Lê Thị Sương | Nhân viên | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Q.Trị | 12/2010 |
168 | Trần Thị Thu Thương | Nhân viên | Triệu Hòa, Triệu Phong, Q.Trị | 02/2010 |
169 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nhân viên | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Q.Trị | 10/2008 |
170 | Phạm Duy Khánh | Nhân viên | Cam Nghĩa, Cam Lộ, Q. Trị | 5/2013 |
171 | Trần Thanh Trí | Nhân viên | Đông Thanh, Đông Hà, Q.Trị | 4/2013 |
172 | Trương Thị Sương | Nhân viên | Trung Giang, Gio Linh, Q.Trị | 9/2011 |
173 | Võ Thị Thúy | Nhân viên | Triệu Phong, Q.Trị | 10/2013 |
174 | Trần Thị Diệu Huyền | Nhân viên | Vĩnh Quang, Vĩnh Linh, Q.Trị | 5/2011-4/2015 |
175 | Lương Thị Thanh Thúy | Nhân viên | Phường 1, Đông Hà, Q. Trị | 8/2007-92008 |
176 | Nguyễn Thị Giao Linh | Nhân viên | Triệu Độ, Triệu Phong, Q.Trị | 5/2008-7/2009 |
177 | Hoàng Thanh Hải | Nhân viên | Phường 2, Đông Hà, Q. Trị | 5/2007-3/2008 |
178 | Lê Văn Thắng | Nhân viên | Triệu Độ, Triệu Phong, Q.Trị | 6/2009-12/2009 |
179 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Nhân viên | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Q.Trị | 6/2009-9/2010 |
180 | Trịnh Thị Hiên | Nhân viên | Xuân Tân, Xuân Thủy, Nam Định | 2008-01/2011 |
181 | Nguyễn Viết Sơn | Nhân viên | Trung Hải, Gio Linh, Q.Trị | 5/2009-4/2011 |
182 | Lê Thị Nhung | Nhân viên | Triệu Độ, Triệu Phong, Q.Trị | 2010-10/2012 |
183 | Lê Trung Thành | Nhân viên | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Q.Trị | 5/2010-5/2012 |
184 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Nhân viên | Cam Thủy, Cam Lộ, Q. Trị | 5/2010-5/2011 |
185 | Võ Ngọc Quốc | Nhân viên | Cam Thanh, Cam Lộ, Q. Trị | 2010-2/2011 |
186 | Lê Ngọc Khánh | Nhân viên | Triệu Độ, Triệu Phong, Q.Trị | 4/2011-4/2013 |
187 | Nguyễn Tuấn Linh | Nhân viên | Phường 5, Đông Hà, Q. Trị | 5/2011-5/2012 |
188 | Nguyễn Thị Như Ngọc | Nhân viên | Triệu Phong, Q.Trị | 2011-1/2013 |
189 | Võ Thị Lệ Khuyên | Nhân viên | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Q.Trị | 2011-6/2013 |
190 | Trần Thị Phương Lan | Nhân viên | Cam Thành, Cam Lộ, Q. Trị | 2012-9/2013 |
191 | Đặnq Thị Thu Hiền | Nhân viên | Quảng Bình | 2014 |
192 | Lê Thị Lệ Xuân | Nhân viên | Quảng Bình | 2014 |
193 | Hoàng Quốc Tuấn | Bảo vệ | Đông Giang, Đông Hà, Q.Trị | 5/2005-7/2008 |
194 | Phạm Văn Dũng | Bảo vệ | Triệu Long, Triệu Phong, Q.Trị | 5/2005-7/2008 |
195 | Nguyễn Tri Phương | Bảo vệ | Phường 3, Đông Hà, Q.Trị | 11/2008 |
196 | Nguyễn Văn Sáu | Bảo vệ | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Q.Trị | 12/2014 |
197 | Trần Đức Thông | Bảo vệ | Triệu Phong, Q.Trị | 12/2014 |
DANH SÁCH CÁN BỘ NHÂN VIÊN NHÀ KHÁCH VĂN PHÒNG
UBND TỈNH QUẢNG TRỊ
Thời kỳ: 1972 – 2002
Số TT | Họ và tên | Chức vụ | Quê quán | Thời kỳ |
1 | Phạm Xuân Trường | Giám đốc | 1972- 1991 | |
2 | Nguyễn Phúc Vượng | Giám đốc | 1992- 1995 | |
3 | Nguyễn Văn Sơn | Giám đốc | 1995- 2002 | |
4 | Đào Công Tường | Phó Giám đốc | 1972- 1995 | |
5 | Nguyễn Thị Bích Niên | Phó Giám đốc | 1989- 1995 | |
6 | Đặng Quang Linh | Phó Giám đốc | 1995- 2002 | |
7 | Nguyễn Thị Hằng | Kế toán trưởng | 1989- 2002 | |
8 | Nguyễn Quốc Hiệu | Trưởng Nhà hàng | 1978- 2002 | |
9 | Phạm Thiều Quang | Trưởng Nhà hàng | 1989- 2002 | |
10 | Nguyễn Thị Hoá | Kỹ thuật nấu ăn | 1975- 1995 | |
11 | Lê Thị Mai Hương | Nhân viên | 1992- 2002 | |
12 | Phạm Văn Minh | Nhân viên | 1999- 2002 | |
13 | Văn Ngọc Tuấn | Nhân viên | 1995- 2002 | |
14 | Nguyễn Đình Đoán | Nhân viên | 1988- 2002 | |
15 | Bùi Văn Hải | Nhân viên | 1988- 2002 | |
16 | Nguyễn Thanh Hiếu | Nhân viên | 1989- 2002 | |
17 | Nguyễn Trương Phong | Nhân viên | 1999- 2002 | |
18 | Lại Thị Bình | Nhân viên | 1989- 2002 | |
19 | Phạm Thị Ngát | Nhân viên | 1986- 2002 | |
20 | Nguyễn Thị Hải (A) | Nhân viên | 1986- 2002 | |
21 | Nguyễn Thị Hải (B) | Nhân viên | 1989- 2002 | |
22 | Nguyễn Công Hải | Nhân viên | 1987- 1988 | |
23 | Đào Thị Ánh | Nhân viên | 2000- 2002 | |
24 | Võ Thị Vân | Nhân viên | 1997- 2002 | |
25 | Nguyễn Thị Hồng | Nhân viên | 1988- 2002 | |
26 | Lê Thị Nương | Nhân viên | 1989- 2002 | |
27 | Nguyễn Thị Hiền | Nhân viên | 1993- 2002 | |
28 | Văn Thị Thiên Thu | Nhân viên | 1991- 2002 | |
29 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Nhân viên | 1999- 2002 | |
30 | Dương Thị Hương Mai | Nhân viên | 1998- 2002 | |
31 | Trần Thị Lý | Nhân viên | 1973- 2002 | |
32 | Nguyễn Thị Thuý Dỹ | Nhân viên | 1990- 2002 | |
33 | Lê Thị Hoài Thơm | Nhân viên | 1990- 2002 | |
34 | Trần Thị Quyên (Bếp) | Nhân viên | 1986- 2002 | |
35 | Trần Thị Toản | Nhân viên | 1985- 2002 | |
36 | Trịnh Thị Mai | Nhân viên | 1973- 2002 | |
37 | Đinh Thị Thuận | Nhân viên | 1975- 2001 | |
38 | Võ Thị Bảy | Nhân viên | 1991- 1996 | |
39 | Nguyễn Văn Tài | Nhân viên | ||
40 | Nguyễn Văn Bụi | Nhân viên | ||
41 | Phạm Thị Cúc | Nhân viên | 1989- 2002 | |
42 | Trương Thị Cúc | Nhân viên | 1998- 2002 | |
43 | Huỳnh Thị Lựu | Nhân viên | 1995- 2002 | |
44 | Nguyễn Thị Kim Dung | Nhân viên | 1986- 2002 | |
45 | Nguyễn Thị Kiều | Nhân viên | 1993- 2002 | |
46 | Đàm Thị Thuỷ | Nhân viên | 1997- 2002 | |
47 | Trịnh Thị Hiên | Nhân viên | 1997- 2002 | |
48 | Phan Thị Thảo | Nhân viên | 1989- 2002 | |
49 | Đặng Thị Liễu | Nhân viên | 1996- 2002 | |
50 | Lê Thị Khương | Nhân viên | 1989- 2002 | |
51 | Nguyễn Á | Nhân viên | 1997- 2002 | |
52 | Phạm Thị Tri | Nhân viên | 1975- 2002 | |
53 | Nguyễn Văn Hiền | Nhân viên | 1996- 2000 | |
54 | Nguyễn Thị Liên | Nhân viên | 1990- 1996 | |
55 | Nguyễn Thị Hồng Lan | Nhân viên | 1989- 2002 |